Bảng giá hành lý ký gửi nội địa của các hãng hàng không?
1. Bảng giá hành lý ký gửi nội địa trước khi mua vé của VietjetAir?
Gói hành lý |
|
Quốc nội (VND) |
Mua tại sân bay |
Gói hành lý 15 kg |
330,000 |
Hành ký quá cước theo mỗi kg |
44,000 |
|
Mua hành lý trước trên Website |
Gói 15 kg |
143,000 |
Gói 20 kg |
165,000 |
|
Gói 25 kg |
220,000 |
|
Gói 30 kg |
330,000 |
2.Bảng giá hành lý ký gửi nội địa sau khi mua vé của VietjetAir?
Gói hành lý |
|
Quốc nội (VND) |
Mua tại sân bay |
Gói hành lý 15 kg |
330,000 |
Hành ký quá cước theo mỗi kg |
44,000 |
|
Mua hành lý trước trên Website |
Gói 15 kg |
275,000 |
Gói 20 kg |
305,000 |
|
Gói 25 kg |
370,000 |
|
Gói 30 kg |
400,000 |
3. Bảng giá hành lý ký gửi nội địa của Jetstar khi mua vé?
Thời điểm mua dịch vụ hành lý ký gửi |
Mức cân (kg) |
Mức phí (VND) |
---|---|---|
TẠI THỜI ĐIỂM |
15kg |
143.000 |
20kg |
165.000 |
|
25kg |
220.000 |
|
30kg |
270.000 |
|
35kg |
320.000 |
|
40kg |
370.000 |
|
TẠI SÂN BAY |
15kg |
360.000 |
MỨC PHÍ QUÁ CƯỚC ÁP DỤNG TẠI SÂN BAY |
|
45.000/kg |
4. Bảng giá hành lý ký gửi nội địa của Jetstar sau khi mua vé?
Thời điểm mua dịch vụ |
Mức cân (kg) |
Mức phí (VND) |
---|---|---|
SAU KHI KẾT THÚC |
5kg |
115.000 |
10kg |
130.000 |
|
15kg |
190.000 |
|
20kg |
235.000 |
|
25kg |
310.000 |
|
30kg |
385.000 |
|
35kg |
450.000 |
|
40kg |
525.000 |
|
TẠI SÂN BAY |
15kg |
360.000 |
MỨC PHÍ QUÁ CƯỚC ÁP DỤNG TẠI SÂN BAY |
|
45.000/kg |
5. Hành lý ký gửi nội địa của Vietnamairline?
Khi hành khách mua vé của Vietnamairline đã bao gồm: 7kg hành lý xách tay và 20 kg hành lý ký gửi. Nếu hành khách có nhu cầu mua thêm hành lý ký gửi thì đến trưc tiếp sân bay. Bảng giá hành lý ký gửi nội địa áp dụng cho từng chặng bay của Vietnamairline:
Chặng bay |
Giá tịnh |
Giữa Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh, Nha Trang, Buôn Mê Thuột, Đà Lạt, Cần Thơ, Quy Nhơn, Phú Quốc |
150.000 VNĐ/gói |
Giữa Tp. Hồ Chí Minh và Hải Phòng, Vinh, Đồng Hới, Thanh Hóa |
150.000 VNĐ/gói |
Giữa Hà Nội và Đà Nẵng, Huế, Vinh |
80.000 VNĐ/gói |
Giữa Tp. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, Huế, Buôn Mê Thuột, Nha Trang, Đà Lạt, Quy Nhơn, Phú Quốc |
80.000 VNĐ/gói |
Giữa Đà Nẵng và Nha Trang, Hải Phòng |
80.000 VNĐ/gói |